Có 3 kết quả:

晚間 wǎn jiān ㄨㄢˇ ㄐㄧㄢ晚间 wǎn jiān ㄨㄢˇ ㄐㄧㄢ晩间 wǎn jiān ㄨㄢˇ ㄐㄧㄢ

1/3

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) evening
(2) night

Từ điển Trung-Anh

(1) evening
(2) night

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều